MÁY TẠO PLASMACLUSTER ION SHARP IG-A40E-W
Mã hàng: IG-A40E-W | 0 đánh giá
BẾP VIỆT HÀ NỘI - Q.THANH XUÂN: Số 500 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 0968.84.3939
BẾP VIỆT HÀ NỘI - Q.ĐỐNG ĐA: Số 103 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 0988.19.33.66
BẾP VIỆT HÀ NỘI - Q.CẦU GIẤY: Số 115 Hoàng Quốc Việt, P.Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0939.15.33.66
BẾP VIỆT TP.HCM - QUẬN 11: Số 211 Lê Đại Hành, Phường 13, Quận 11, TP.HCM
Điện thoại: 0969.18.18.16
BẾP VIỆT TP.HCM - QUẬN 10: Số 631A Cách Mạng Tháng 8, P.15, Q.10, TP.HCM
Điện thoại: 0912.82.3232
BẾP VIỆT TP.HCM - QUẬN PHÚ NHUẬN: Số 156 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Q.Phú Nhuận, TPHCM
Điện thoại: 0961.54.5656
BẾP VIỆT ĐÀ NẴNG: Số 408 Nguyễn Hữu Thọ, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: 0931.52.48.52
Hãy Like fanpage BẾP VIỆT để trở thành Fan của BẾP VIỆT ngay trong hôm nay!
BẾP VIỆT HÀ NỘI - Q.THANH XUÂN: Số 500 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 0968.84.3939
BẾP VIỆT HÀ NỘI - Q.ĐỐNG ĐA: Số 103 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: 0988.19.33.66
BẾP VIỆT HÀ NỘI - Q.CẦU GIẤY: Số 115 Hoàng Quốc Việt, P.Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0939.15.33.66
BẾP VIỆT TP.HCM - QUẬN 11: Số 211 Lê Đại Hành, Phường 13, Quận 11, TP.HCM
Điện thoại: 0969.18.18.16
BẾP VIỆT TP.HCM - QUẬN 10: Số 631A Cách Mạng Tháng 8, P.15, Q.10, TP.HCM
Điện thoại: 0912.82.3232
BẾP VIỆT TP.HCM - QUẬN PHÚ NHUẬN: Số 156 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TPHCM
Điện thoại: 0961.54.5656
BẾP VIỆT ĐÀ NẴNG: Số 408 Nguyễn Hữu Thọ, P. Khuê Trung, Q. Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: 0931.52.48.52
Mã hàng: IG-A40E-W | 0 đánh giá
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220-240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 25000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | Cao/Trung bình/Thấp |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 840/648/510 |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 39/20/10 |
Công suất chờ (W) | - |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 47/40/34 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 940 x 480 x 230 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 15 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | Bụi thô |
Tuổi thọ | - |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | - |
Khả năng khử mùi | - |
Khả năng kiềm giữ | - |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 50 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 50 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | - |
Chế độ cảm biến của máy PCI | - |
Chế độ khóa trẻ em | - |
Đèn báo chất lượng không khí | - |
Tự khởi động lại | có |
Tính năng đặc biệt | - |
Chế độ hoạt động | Hong khô quần áo/Comfort/Tiếp tục/Tự động |
Đảo gió tự động | Có |
Đèn báo độ ẩm | Có |
Cảm biến độ ẩm | Có |
Cảm biến mùi | - |
Chọn mức độ ẩm | Có |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | Có |