LK 96 KĐT Bắc Hà, Ngõ 6, Nguyễn Văn Lộc: 0968.84.3939
TP. Vĩnh Yên
373 Mê Linh, TP Vĩnh Yên: 0986.609.935
(Kho hàng) TP Phúc Yên: 0986.609.935
TP. Hải Dương
377 Thanh Niên: 0919.087.941
TP. Việt Trì - Phú Thọ
1854 Đại Lộ Hùng Vương: 0906.826.989
TP. Bắc Ninh
440 Nguyễn Trãi: 0963.332.188
TP. Nam Định
457A Giải Phóng: 0931.689.368
TP. Thái Bình
67 Trần Thái Tông 0984.113.335
TP. Hòa Bình
407 Cù Chính Lan: 0775.383.111
TP. Thái Nguyên
92 Cách Mạng Tháng 8: 0985.830.330
TP. Hải Phòng (kho hàng)
Số 669 Thiên Lôi, Q. Lê Chân: 0944.181816
TP. Bắc Giang - CH Minh Thêm (ĐL ủy quyền)
Số 20 Xương Giang, TP Bắc Giang: 0966.518.899
94 Võ Chí Công: 0931.52.48.52
TP. Tam Kỳ - Đà Nẵng
128 Phan Châu Trinh: 0901.772.977
TP. Nha trang (kho hàng)
Số 404/5/40 Lê Hồng Phong: 0833.818186
Nghệ An - Cửa hàng Hậu Na (Đại lý ủy quyền)
Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An: 0978.006.777
TP. Thanh Hóa - Kiên Kitchen (Đại lý ủy quyền)
Số 56 Minh Khai, P. Ba Đình, TP Thanh Hoá: 0936.545.986
Quảng Bình - CH Phú Lộc (Đại lý ủy quyền)
Thôn Phú Lộc 2 , Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình: 0971.444.357
TP. Đông Hà - CH Đại Phát (Đại lý ủy quyền)
82 Quốc lộ 9, Tp Đông Hà: 0835.818186
TP. Đà Lạt - Điện máy Ngọc Ánh (ĐL ủy quyền)
Số 3 Nguyễn Trãi, P.10: 0833.818186
211 Lê Đại Hành, P.11, Quận 11: 0969.18.18.16
TP. Thủ Dầu 1
63 đường N13 KDC Phú Hòa 1: 0986.904.347
Đồng Nai - Điện máy Thiên Phúc (ĐL ủy quyền)
QL1, X.Bắc Sơn, H.Trảng Bom: 0833.818186
Mã hàng: KAD-N89
|
| 0 đánh giá
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Công suất làm nóng: | 2100 W |
| Công suất làm lạnh: | 90 W |
| Nhiệt độ nước nóng: | 45 – 75 – 99 độ |
| Nhiệt độ nước lạnh: | 6 – 10 độ |
| Dung tích bình nóng: | Không giới hạn dung tích |
| Dung tích bình lạnh: | 2 Lít |
| Màng lọc | Màng RO 100GPD thay nhanh Purifim |
| Công suất lọc | 20 L/h |
| Bình áp | 5 Lít |
| Van điện từ | Có |
| Bơm | Radian |
| Hệ thống lọc | 10 cấp lọc |
| Các lõi chức năng |
Cụm Smax hiệu suất cao HP 6.2 Khoáng đá , T33-GAC, ORP Alkaline, Tourmaline, Hydrogen Plus, Nano Silver Plus |
| Tỷ lệ thu hồi nước tinh khiết | 50-60% |
| Số lượng vòi | 2 |
| Cụm lọc thô |
SMAX PRO 1, SMAX PRO 2, SMAX PRO 3 |
| Kích thước: | 320 x 400 x 1027 mm |
| Khối lượng: | 33 kg |
| Màu sắc: | Ghi xám |
| QCVN6-1:2010/BYT | Có |
| TCVN 11978:2017 | Có |
| QCVN 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN | Có |